Quận Evans, Georgia

Quận Evans là một quận trong tiểu bang Georgia, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở thành phố Claxton 6. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 10.945 người 2. Năm 2007, ước tính dân số quận này là người.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có tổng diện tích 187 dặm vuông (484 km ²), trong đó, 185 dặm vuông (479 km ²) là đất và 2 dặm vuông (5 km ²) của nó (1,05%) là diện tích mặt nước. Nguồn nước chính tại quận này là sông Canoochee.

Các xa lộ

  • U.S. Route 25
  • U.S. Route 280
  • U.S. Route 301
  • State Route 30
  • State Route 73
  • State Route 129
  • State Route 169
  • State Route 292

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
 Tiểu bang Georgia
Atlanta (thủ phủ)
Các chủ đề
Địa chất |

Lịch sử | Chính quyền | Thống đốc | Văn hóa | Con người | Âm nhạc | Chính trị | Địa lý | Công viên Tiểu bang | Nhân khẩu | Kinh tế | Thể thao |

Công trình nổi bật
Các vùng
Atlantic coastal plain |

Blue Ridge | Colonial Coast | Cumberland Plateau | The Golden Isles | Historic South | Inland Empire | Metro Atlanta | Central Georgia | North Georgia Mountains | Piedmont | Ridge and Valley | Sea Islands | Southern Rivers | Tennessee Valley |

Quận Wiregrass Region
Thành phố lớn
Albany |

Atlanta | Athens | Augusta | Columbus | Johns Creek | Macon | Marietta | Roswell | Sandy Springs | Savannah |

Warner Robins
Các quận
Appling |

Atkinson | Bacon | Baker | Baldwin | Banks | Barrow | Bartow | Ben Hill | Berrien | Bibb | Bleckley | Brantley | Brooks | Bryan | Bulloch | Burke | Butts | Calhoun | Camden | Candler | Carroll | Catoosa | Charlton | Chatham | Chattahoochee | Chattooga | Cherokee | Clarke | Clay | Clayton | Clinch | Cobb | Coffee | Colquitt | Columbia | Cook | Coweta | Crawford | Crisp | Dade | Dawson | Decatur | DeKalb | Dodge | Dooly | Dougherty | Douglas | Early | Echols | Effingham | Elbert | Emanuel | Evans | Fannin | Fayette | Floyd | Forsyth | Franklin | Fulton | Gilmer | Glascock | Glynn | Gordon | Grady | Greene | Gwinnett | Habersham | Hall | Hancock | Haralson | Harris | Hart | Heard | Henry | Houston | Irwin | Jackson | Jasper | Jeff Davis | Jefferson | Jenkins | Johnson | Jones | Lamar | Lanier | Laurens | Lee | Liberty | Lincoln | Long | Lowndes | Lumpkin | Macon | Madison | Marion | McDuffie | McIntosh | Meriwether | Miller | Mitchell | Monroe | Montgomery | Morgan | Murray | Muscogee | Newton | Oconee | Oglethorpe | Paulding | Peach | Pickens | Pierce | Pike | Polk | Pulaski | Putnam | Quitman | Rabun | Randolph | Richmond | Rockdale | Schley | Screven | Seminole | Spalding | Stephens | Stewart | Sumter | Talbot | Taliaferro | Tattnall | Taylor | Telfair | Terrell | Thomas | Tift | Toombs | Towns | Treutlen | Troup | Turner | Twiggs | Union | Upson | Walker | Walton | Ware | Warren | Washington | Wayne | Webster | Wheeler | White | Whitfield | Wilcox | Wilkes | Wilkinson | Worth | (Campbell) |

(Milton)


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Georgia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s