Cải ô rô

Chicorium intybus
Hình mẫu năm 1885[1]
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
Bộ (ordo)Asterales
Họ (familia)Asteraceae
Phân họ (subfamilia)Cichorioideae
Tông (tribus)Cichorieae
Phân tông (subtribus)Cichoriinae
Chi (genus)Cichorium
Loài (species)C. intybus
Danh pháp hai phần
Cichorium intybus
L., 1753

Cải ô rô hay còn gọi diếp xoăn (danh pháp khoa học: Chicorium intybus) là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[2] Nhiều giống được trồng lấy lá làm lá xà lách, chồi non hoặc rễ (var. Sativum), được nướng, nghiền, và được sử dụng như một chất thay thế cà phê và phụ gia thực phẩm. Trong thế kỷ 21, inulin, một chiết xuất từ ​​rễ rau diếp xoăn, đã được sử dụng trong sản xuất thực phẩm như một chất làm ngọt và nguồn chất xơ ăn kiêng. Rau diếp xoăn được trồng làm thức ăn thô xanh cho chăn nuôi. Nó sống như một loài thực vật hoang dã trên các con đường ở châu Âu bản địa của nó, và hiện đang phổ biến ở Bắc Mỹ, Trung Quốc và Úc, nơi nó đã được nhập tịch rộng rãi. "Diếp xoăn" cũng là tên phổ biến ở Hoa Kỳ cho rau cúc đắng (Cichorium endivia); hai loài có quan hệ họ hàng gần này thường bị nhầm lẫn.

Chú thích

  1. ^ Minh họa trong Flora von Deutschland, Österreich und der Schweiz (Thực vật chí Đức, Áo và Thụy Sĩ) của giáo sư tiến sĩ Otto Wilhelm Thomé, 1885, Gera, Đức.
  2. ^ The Plant List (2010). “Cichorium intybus. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Cichorium intybus tại Wikimedia Commons
  • Dữ liệu liên quan tới Cichorium intybus tại Wikispecies
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
  • Wikidata: Q2544599
  • Wikispecies: Cichorium intybus
  • APDB: 137103
  • APNI: 69009
  • ARKive: cichorium-intybus
  • BioLib: 41611
  • Calflora: 2107
  • EoL: 467862
  • EPPO: CICIN
  • FloraBase: 7935
  • FNA: 200023652
  • FoAO2: intybus Cichorium intybus
  • FoC: 200023652
  • GBIF: 5392252
  • GRIN: 10543
  • iNaturalist: 52913
  • IPNI: 194533-1
  • IRMNG: 10997654
  • ITIS: 36763
  • NBN: NBNSYS0000004514
  • NCBI: 13427
  • NSWFlora: Cichorium~intybus
  • NZOR: 78a1fbcc-30d2-490e-b19d-31922bf4da13
  • PalDat: Cichorium_intybus
  • Plant List: gcc-37233
  • PLANTS: CIIN
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:194533-1
  • Tropicos: 2702287
  • uBio: 462584
  • VASCAN: 2987
  • VicFlora: 33cba576-564f-4d00-abf8-b486a98bb442
  • WoRMS: 1091675
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BNF: cb122742640 (data)
  • GND: 4210829-9
  • LCCN: sh85023316
  • NKC: ph202602


Bài viết tông cúc Cichorieae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s